Kinh doanh: 3612859583176070753Dịch vụ: 0905627387

Hyundai Hưng Thịnh

MIGHTY N500 SERIES

Liên hệ

Nổi bật

MIGHTY N500 SERIES – GIẢI PHÁP VẬN TẢI CHUYÊN NGHIỆP

Trong dòng chảy sôi động của nền kinh tế Việt Nam, khi nhịp sống đô thị ngày càng hối hả, thương mại điện tử vươn mình mạnh mẽ và nhu cầu giao thương liên vùng không ngừng gia tăng, ngành vận tải hàng hóa đang bước vào một giai đoạn chuyển mình tràn đầy cơ hội. Đồng hành cùng bước tiến ấy, Hyundai N500 Series ra đời - một sản phẩm mạnh mẽ, bền bỉ, linh hoạt và hiệu quả đã được Hyundai Motor nghiên cứu và phát triển dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ tiên tiến và sự thấu hiểu sâu sắc thị trường vận tải Việt Nam. Với tải trọng ~ 2.5 tấn, thể tích thùng lớn vượt trội trong phân khúc, Hyundai N500 series đáp ứng trọn vẹn nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên mọi cung đường – từ nội đô đến ngoại thành, từ trung tâm phân phối đến vùng ven, từ kho bãi tới điểm giao hàng cuối cùng. Hyundai Mighty N500 Series cam kết sẽ luôn đồng hành, vững tiến, cùng Khách Hàng chở tương lai – mở đường dài – vững niềm tin.

Ngoại thất

Thiết Kế Ngoại Thất Vững Chãi, Nâng Tầm Đẳng Cấp

Với thiết kế ngoại thất vững chãi, Hyundai N500 series toát lên thần thái của một mẫu xe tải hiện đại – mạnh mẽ, cân đối và chuẩn mực. Tổng thể xe mang dáng vẻ gọn gàng nhưng không kém phần uy lực, phù hợp với đặc thù vận hành linh hoạt trong đô thị và liên tỉnh. Điểm nhấn nổi bật là bộ lốp 7.00R16 đồng kích cỡ trước – sau, hiếm thấy trong phân khúc, giúp xe tạo cảm giác đằm, chắc mặt đường và tăng độ ổn định khi chịu tải nặng. Nét chỉn chu từ ngoại hình góp phần nâng tầm đẳng cấp cho doanh nghiệp vận tải sở hữu

                        

  • Kích cỡ lốp 7.00R16 lớn nhất phân khúc, mang đến ngoại hình mạnh mẽ

  • Đèn pha cỡ lớn được thiết kế sắc nét

  • Bậc lên xuống tiện lợi, giúp tài xế dễ dàng di chuyển vào cabin

Nội thất

Nội Thất Rộng Rãi, Tiện Nghi Vượt Trội Cho Mọi Hành Trình

Không gian nội thất cabin được thiết kế rộng rãi và thông minh, mang lại sự thoải mái tối ưu cho tài xế ngay cả trên những hành trình dài hàng giờ. Các công tắc trên bảng điều khiển được bố trí một cách logic và dễ tiếp cận, giúp bạn thao tác nhanh chóng mà không rời mắt khỏi đường đi. Vô lăng với trợ lực điện có thể điều chỉnh độ nghiêng linh hoạt, mang đến cảm giác cầm nắm chắc chắn và tăng độ chính xác khi điều khiển, dù là trên đường cao tốc hay địa hình đô thị. Hơn nữa, hệ thống điều hòa công suất lớn hoạt động mạnh mẽ, phân bổ luồng gió mát đều khắp cabin, đảm bảo không khí luôn tươi mới và thoáng đãng, giúp xua tan mệt mỏi trong những ngày nóng bức

 

  • Công tắc bảng điều khiển bố trí hợp lý

  • Vô lăng trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng, tăng độ chính xác khi điều khiển

  • Hệ thống điều hòa công suất lớn, đảm bảo không gian cabin luôn thoáng mát

  • Công tắc kính lái

  • Cần gạt số

  • Ghế da

Động cơ

VẬN HÀNH – MẠNH MẼ, TIẾT KIỆM,ỔN ĐỊNH

Mighty N500 Series không chỉ mạnh mẽ mà còn mang đến sự ổn định và tiết kiệm tối ưu, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Mighty N500 series được trang bị động cơ D4CB đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, áp dụng công nghệ tiên tiến không sử dụng Ure, giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ động cơ. Ngoài ra, cabin lật là một trong những tính năng vượt trội của dòng xe tải nhẹ Hyundai nói chung và Mighty N500 Series nói riêng, thiết kế thông minh giúp tiếp cận động cơ dễ dàng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo sửa chữa nhanh chóng, giữ xe luôn sẵn sàng hoạt động mọi lúc.
  • Khung gầm chắc chắn, đảm bảo xe hoạt động bền bỉ, chịu tải tốt trên nhiều loại địa hình

  • Hệ thống treo êm ái, giúp xe vận hành trên mọi cung đường và giảm xóc tối đa ngay cả khi chở hàng nặng

  • Ca bin lật tiện lợi cho bảo dưỡng sửa chữa lưu động

Động cơ D4CB

Động cơ đạt công suất tối đa 100 kW tại 3.800 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 294 N.m tại 1.250-3.000 vòng/phút

 

An toàn

Thông số xe

Phiên bản Mighty N550L

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

6060 x 1870 x 2210

Vệt bánh trước/ sau (mm)

1480/1435

Chiều dài cơ sở (mm)

3415

Chiều dài đầu xe (mm)

1075

Chiều dài đuôi xe (mm)

1570

Khối lượng bản thân (kg)

2250

Khối lượng toàn bộ (kg)

5700

Bán kính vòng quay (m)

6.9

Vận tốc tối đa (km/h)

108.1

Khả năng leo dốc tối đa (%)

26.6

Số người cho phép chở

3

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Kiểu động cơ

D4CB

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh (cc)

2497

Công suất cực đại (kW/rpm)

100/3800

Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)

294/1250÷3000

Loại hộp số

Hộp số sàn 5 cấp

Ký hiệu hộp số

430005LAB1

Cỡ lốp

7.00R16

Hệ thống phanh chính

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

Phanh đỗ

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

Hệ thống lái

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

Phiên bản Mighty N500L

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

6060 x 1870 x 2210

Vệt bánh trước/ sau (mm)

1480/1435

Chiều dài cơ sở (mm)

3415

Chiều dài đầu xe (mm)

1075

Chiều dài đuôi xe (mm)

1570

Khối lượng bản thân (kg)

2250

Khối lượng toàn bộ (kg)

4995

Bán kính vòng quay (m)

6.9

Vận tốc tối đa (km/h)

110.80

Khả năng leo dốc tối đa (%)

30.7

Số người cho phép chở

3

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Kiểu động cơ

D4CB

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh (cc)

2497

Công suất cực đại (kW/rpm)

100/3800

Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)

294/1250÷3000

Loại hộp số

Hộp số sàn 5 cấp

Ký hiệu hộp số

430005LAB1

Cỡ lốp

7.00R16

Hệ thống phanh chính

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

Phanh đỗ

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

Hệ thống lái

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

Phiên bản Mighty N500

 

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

5255 x 1870 x 2210

Vệt bánh trước/ sau (mm)

1480/1435

Chiều dài cơ sở (mm)

2850

Chiều dài đầu xe (mm)

1075

Chiều dài đuôi xe (mm)

1330

Khối lượng bản thân (kg)

2200

Khối lượng toàn bộ (kg)

4995

Bán kính vòng quay (m)

5.8

Vận tốc tối đa (km/h)

110.80

Khả năng leo dốc tối đa (%)

30.7

Số người cho phép chở

3

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Kiểu động cơ

D4CB

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh (cc)

2497

Công suất cực đại (kW/rpm)

100/3800

Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)

294/1250÷3000

Loại hộp số

Hộp số sàn 5 cấp

Ký hiệu hộp số

430005LAB1

Cỡ lốp

7.00R16

Hệ thống phanh chính

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

Phanh đỗ

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

Hệ thống lái

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

So sánh các phiên bản

 

Mighty N550L

Mighty N500L

Mighty N500

 

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

6060 x 1870 x 2210

6060 x 1870 x 2210

5255 x 1870 x 2210

 

Vệt bánh trước/ sau (mm)

1480 / 1435

1480 / 1435

1480 / 1435

 

Chiều dài cơ sở (mm)

3415

3415

2850

 

Chiều dài đầu xe (mm)

1075

1075

1075

 

Chiều dài đuôi xe (mm)

1570

1570

1330

 

Khối lượng bản thân (kg)

2250

2250

2200

 

Khối lượng toàn bộ (kg)

5700

4995

4995

 

Bán kính vòng quay (m)

6.9

6.9

5.8

 

Vận tốc tối đa (km/h)

108.1

110.8

110.8

 

Khả năng leo dốc tối đa (%)

26.6

30.7

30.7

 

Số người cho phép chở

3

3

3

 

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Kiểu động cơ

D4CB

D4CB

D4CB

 

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

 

Dung tích xy-lanh (cc)

2497

2497

2497

 

Công suất cực đại (kW/rpm)

100 / 3800

100 / 3800

100 / 3800

 

Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)

294 / 1250–3000

294 / 1250–3000

294 / 1250–3000

 

Loại hộp số

Hộp số sàn 5 cấp

Hộp số sàn 5 cấp

Hộp số sàn 5 cấp

 

Ký hiệu hộp số

430005LAB1

430005LAB1

430005LAB1

 

Cỡ lốp

7.00R16

7.00R16

7.00R16

 

Hệ thống phanh chính

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng

 

Phanh đỗ

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí

 

Hệ thống treo

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực

 

Hệ thống lái

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực

 

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
YÊU CẦU BÁO GIÁ